- Từ điển Anh - Việt
Emulsion
Nghe phát âmMục lục |
/i´mʌlʃən/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) thể sữa, nhũ tương
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nhũ
Điện tử & viễn thông
nhũ tượng
- sensitive emulsion
- nhũ tương cảm quang
Kỹ thuật chung
nhũ tương
- acid emulsion
- nhũ tương axit
- alkaline emulsion
- nhũ tương kiềm
- anionic emulsion
- nhũ tương anion
- aqueous emulsion
- nhũ tương trong nước
- asphalt emulsion
- nhũ tương bitum
- bitumen emulsion
- nhũ tương bitum
- bituminous road emulsion
- nhũ tương đường bitum
- breaking of emulsion
- phân lớp nhũ tương
- creaming of emulsion
- bồng bềnh của nhũ tương
- crude oil emulsion
- nhũ tương dầu thô
- cutting oil emulsion
- nhũ tương dầu cắt
- electron sensitive emulsion
- nhũ tương chạy electron
- emulsion adhesive
- keo nhũ tương
- emulsion batch number
- số lô nhũ tương
- emulsion binder
- chất kết dính nhũ tương
- emulsion breaker
- thiết bị khử nhũ tương
- emulsion breaking agent
- chất khử nhũ tương
- emulsion coating
- lớp phủ nhũ tương
- emulsion machine
- máy làm nhũ tương
- emulsion number
- chỉ số nhũ tương
- emulsion paint
- sơn nhũ tương
- emulsion polymerization
- polime hóa nhũ tương
- emulsion polymerization
- sự polime hóa nhũ tương
- emulsion separation
- sự phân lớp nhũ tương
- emulsion side
- mặt tráng nhũ tương
- emulsion sludge
- cặn nhũ tương
- emulsion slurry
- nhũ tương đường giao thông
- emulsion test
- phép khử nhũ tương
- emulsion test
- phép thử nhũ tương
- emulsion test
- phép xác định nhũ tương
- infrared emulsion
- nhũ tương hồng ngoại
- infrared emulsion
- nhũ tương nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhữ tương hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhữ tương nhạy hồng ngoại
- nuclear emulsion
- nhũ tương hạt nhân
- oil emulsion
- nhũ tương dầu
- oil-in-water emulsion
- nhũ tương dầu trong nước
- orthochromatic emulsion
- nhũ tương ảnh chính sắc
- panchromatic emulsion
- nhũ tương ảnh toàn sắc
- photographic emulsion
- nhũ tương ảnh
- printing-out emulsion
- nhũ tương bản in
- reverse emulsion
- nhũ tương nghịch
- road tar emulsion
- nhũ tương nhựa đường
- sensitive emulsion
- nhũ tương cảm quang
- sensitive emulsion
- nhũ tương nhạy ánh sáng
- silver chloride emulsion
- nhũ tương bạc clorua
- silver halide emulsion
- nhũ tương bạc clorua
- stable emulsion
- nhũ tương bền
- steam emulsion test
- phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
- tar emulsion
- nhũ tương hắc ín
- tar emulsion
- nhũ tương nhựa đường
- true emulsion
- nhũ tương thực
- water-in-oil emulsion
- nhũ tương nước trong dầu
- waterproofing emulsion
- nhũ tương không thấm nước
- wax emulsion
- nhũ tương parafin
- wax emulsion
- nhũ tương sáp
Kinh tế
chất tạo nhũ tương
nhũ tương
- aqueous emulsion
- nhũ tương nước
- clear beverage emulsion
- nhũ tương của đồ uống trong
- creamy emulsion
- nhũ tương dầu thực vật
- emulsion curing
- sự ướp muối trạng thái nhũ tương
- fat emulsion
- nhũ tương beo
- fat emulsion
- nhũ tương mỡ
- fat-in-water emulsion
- nhũ tương nước mỡ
- margarine emulsion
- nhũ tương dầu thực vật
- oil-in-water emulsion
- nhũ tương nước dầu
thể sữa
Kỹ thuật chung
Địa chất
nhũ tương, thể sữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emulsion-bound graded aggregate
đá cấp phối gia cố nhũ tương, -
Emulsion-bound granular material
cấp phối đá gia cố nhũ tương, -
Emulsion adhesive
keo nhũ tương, -
Emulsion albuminuria
anbumin niệu nhũ dịch, -
Emulsion batch number
số lô nhũ tương, -
Emulsion binder
chất kết dính nhũ tương, -
Emulsion breaker
thiết bị khử nhũ tương, -
Emulsion breaking agent
chất khử nhũ tương, -
Emulsion cleaner
máy quét thể vẩn, -
Emulsion coating
lớp phủ nhũ tương, -
Emulsion curing
sự ướp muối trạng thái nhũ tương, -
Emulsion laser storage
bộ lưu trữ laze nhũ, bộ nhớ chiếu laze, bộ nhớ tác động bằng laze, -
Emulsion machine
máy làm nhũ tương, máy làm nhũ tương, -
Emulsion mud
bùn vẩn, -
Emulsion number
chỉ số nhũ tương, -
Emulsion of chloroform
nhũ tương clorofom, -
Emulsion paint
sơn thể vẩn, sơn nhũ tương, sơn nhũ, -
Emulsion polymerization
trùng hợp trong nhũ tương, polime hóa nhũ tương, sự polime hóa nhũ tương, -
Emulsion separation
sự phân lớp nhũ tương, -
Emulsion side
mặt tráng nhũ tương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.