- Từ điển Anh - Việt
Heresy
Mục lục |
/'herəsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự dị giáo, sự trái đạo lý, sự đi ngược lại niềm tin cộng đồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agnosticism , apostasy , atheism , blasphemy , defection , disbelief , dissent , dissidence , divergence , error , fallacy , heterodoxy , iconoclasm , impiety , infidelity , misbelief , nonconformism , nonconformity , paganism , revisionism , schism , sectarianism , secularism , sin , opinion , unorthodoxy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heretic
/ ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan,Heretical
/ hi´retikl /, Tính từ: (thuộc) dị giáo, Từ đồng nghĩa: adjective,...Heretically
Phó từ: dị thường,Hereto
Phó từ (từ cổ,nghĩa cổ): theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này,Heretofore
Phó từ: cho đến nay, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, until now...Hereunder
/ hiər'ʌndə /, Phó từ: dưới đây,Hereunto
/ ¸hiərʌn´tu: /, như hereto,Hereupon
/ ¸hiərə´pɔn /, Phó từ: ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó,Herewith
/ ¸hiə´wiθ /, Phó từ: kèm theo đây,Herfindahl index
chỉ số herfindahl, chỉ số herfindahl (để đo mức độ người bán trên thị trường),Heriditary alopecia
rụng tóc di truyền,Heriditary ectodermal polydysplasia
bệnh đaloạn sản ngoại bì di truyền,Heriditary hemophilia
bệnh ưa chảy máu di truyền,Heriditary hemorrhagic telangiectasia
(chứng) giãn mao mạch di truyền xuất huyết,Heriditary insanity
bệnh tâm thần di truyền,Heriditary tabes
tabét di truyền,Heriditary transmission
(sự) truyền tính di truyền,Hering nerve
dây thầnkinh hering,Heriot
Danh từ: (luật anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền...Heritability
/ ¸heritə´biliti /, danh từ, tính có thể di truyền, tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
