- Từ điển Anh - Việt
Nonconformity
Nghe phát âmMục lục |
/¸nɔnkən´fɔ:miti/
Thông dụng
Danh từ
Sự không theo lề thói
Sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bohemianism , breach , contumaciousness , denial , disaffection , disagreement , disapprobation , disapproval , discordance , disobedience , dissent , eccentricity , exception , heresy , heterodoxy , iconoclasm , insubordination , lawlessness , mutinousness , negation , nonacceptance , nonagreement , noncompliance , nonconsent , objection , opposition , originality , recalcitrance , recusance , recusancy , rejection , strangeness , transgressiveness , unconventionality , uniqueness , unorthodoxy , unruliness , veto , violation , anomaly , disbelief , dissidence , peculiarity
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nonconformity of parity
không bảo toàn chẵn lẻ, -
Nonconservation in atom
không bảo toàn trong nguyên tử, -
Nonconservation in nuclei
không bảo toàn trong hạt nhân, -
Nonconservation of energy
không bảo toàn năng lượng, -
Nonconservation of entropy
không bảo toàn entropy, -
Nonconservation of parity
điện cực không tiêu hao, điện cực thường xuyên, không bảo toàn tính chẵn lẻ, -
Nonconsolidated soil sample
mẫu đất không cố kết, -
Nonconsumable electrode
điện cực không nóng chảy, không tiếp giáp, không tiếp xúc, -
Noncontact (ing)
không tiếp xúc, -
Noncontact heat exchange
sự trao đổi nhiệt qua vách, trao đổi nhiệt không tiếp xúc, trao đổi nhiệt không trực tiếp, trao đổi nhiệt qua vách, -
Noncontact imaging
tạo ảnh không tiếp xúc, -
Noncontact measurements
phép đo không tiếp xúc, -
Noncontact recording
sự ghi không tiếp xúc, -
Noncontact suspension
đệm kín không tiếp xúc, -
Noncontacting piston
pittông cản, pittông không tiếp xúc, -
Noncontacting plunger
pittông cản, pittông không tiếp xúc, -
Noncontacting seal
đệm kín không tiếp xúc, -
Noncontiguous item
mục độc lập, -
Noncoplanar
không đồng diện, -
Noncoring bit
mũi khoan không phải là khoan lõi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.