- Từ điển Anh - Việt
Fallacy
Nghe phát âmMục lục |
/'fæləsi/
Thông dụng
Danh từ
Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm
Nguỵ biện; thuyết nguỵ biện
Tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ
- pathetic fallacy
- sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
Chuyên ngành
Toán & tin
nguỵ lý, nguỵ biện
Kỹ thuật chung
ngụy biện
ngụy lý
ảo tưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , ambiguity , artifice , bias , casuistry , cavil , deceit , deception , deceptiveness , delusion , deviation , elusion , equivocation , erratum , erroneousness , error , evasion , falsehood , faultiness , flaw , heresy , illogicality , inconsistency , inexactness , invalidity , misapprehension , miscalculation , misconstrual , misinterpretation , mistake , non sequitur , notion , paradox , perversion , preconception , prejudice , quibbling , quirk , solecism , sophism , sophistry , speciousness , subterfuge , untruth , falseness , falsity , spuriousness , illusion , misconception , paralogism
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fallal
/ 'fælæl /, danh từ, Đồ trang sức rẻ tiền, -
Fallback
/ 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement... -
Fallback switch
chuyển mạch dự phòng, -
Fallectomy
cắt bỏ ống dẫn trứng : phẫu thuật cắt vòi fallope., -
Fallen
/ fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ... -
Fallen-in shaft
giếng bị sụt lở, -
Fallen angels
những chứng khoán mất giá, -
Fallen on evil days
Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n -
Fallen overboard
ngã xuống biển, rơi xuống biển, -
Faller
/ 'fɔ:lə /, danh từ, (kỹ thuật) thanh (mang) kim, người đẵn gỗ; tiều phu, người hay vật bị rơi xuống, -
Fallers
/ 'fɔ:ləz /, Danh từ: chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ), -
Fallibility
/ ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment... -
Fallible
/ 'fæləbl /, Tính từ: có thể sai lầm; có thể là sai, có sai lệch, dễ sai lệch, Từ... -
Falling
/ ´fɔ:liη /, Cơ khí & công trình: sự giảm xuống, Kỹ thuật chung:... -
Falling-drop method
phương pháp nhỏ giọt, -
Falling-film cooler
máy làm mát, -
Falling-film evaporator
máy bay hơi, -
Falling-film still
màng tách, -
Falling-sphere viscometer
máy đo độ nhớt bằng cầu rơi, -
Falling-stone
/ 'fɔ:liɳ'stoun /, Danh từ: vẫn thạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.