Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odour

Nghe phát âm

Mục lục

/´oudə/

Thông dụng

Danh từ

Mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
Mùi thơm, hương thơm
delicious odour of coffee
mùi thơm ngon của cà phê
Dấu vết
Tiếng tăm
Keats's poem is an odour poem
Cảm tình
to be in good odour with somebody
được cảm tình của ai
(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) chất thơm, nước hoa
odour of sanctity
tiếng thiêng liêng
be in good/bad odour (with sb)
được nghĩ tốt/xấu (bởi ai)

Chuyên ngành

Y học

mùi (vị)

Kỹ thuật chung

mùi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top