Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overcoating

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´koutiη/

Thông dụng

Danh từ

Vải may áo khoác ngoài
Lớp sơn phủ (như) overcoat

Chuyên ngành

Xây dựng

lớp vật liệu phủ

Giải thích EN: An added coat of paint or other protective material. Also, overcoat.Giải thích VN: Một lớp sơn phủ hoặc một lớp vật liệu bảo vệ khác được phủ thêm lên một bề mặt. Tham khảo: OVERCOAT.

Kỹ thuật chung

sơn phủ

Giải thích EN: The process of extruding a plastic web past the edge of a substrate web.Giải thích VN: Quy trình ép nhựa tấm, sau đó phủ lên.

sự trát vữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top