Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Overconscious

    Tính từ: tự giác quá mức; có ý thức quá mực,
  • Overconsolidated

    quá chặt,
  • Overconsolidated soil

    đất quá cố kết,
  • Overconsolidation

    cố kết [sự cố kết trước],
  • Overconsolidation clay

    đất sét quá cố kết,
  • Overconsolidation ratio

    tỉ lệ quá cố kết,
  • Overconvergence

    tính hội tụ trên,
  • Overcook

    / ¸ouvə´ku:k /, Động từ: nấu quá lâu, nấu quá chín,
  • Overcooled

    bị quá lạnh, được làm quá lạnh,
  • Overcooling

    Danh từ: sự làm quá nguội, sự làm lạnh thừa, sự quá lạnh, sự làm quá lạnh,
  • Overcorrection

    Danh từ: sự điều chỉnh quá mức, điều chỉnh quá [sự điều chỉnh quá], điều chỉnh lại,...
  • Overcount

    tính toán quá nhiều chi phí, Ngoại động từ: tính toán quá nhiều chi phí,
  • Overcover

    Ngoại động từ: che kín, phủ kín,
  • Overcraking

    Danh từ: ( mỹ) sự craking quá sâu,
  • Overcrank action

    sự tác động qua tay,
  • Overcritical

    / ¸ouvə´kritikl /, Tính từ: quá khe khắt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Overcrop

    / ¸ouvə´krɔp /, Ngoại động từ: làm đất bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân),
  • Overcross

    cầu vượt, cầu vượt,
  • Overcrossing

    / ´ouvə¸krɔsiη /, Xây dựng: giao vượt, Kỹ thuật chung: cầu vượt,...
  • Overcrow

    Ngoại động từ: tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai), vênh váo hơn (ai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top