- Từ điển Anh - Việt
Reliant
Nghe phát âmMục lục |
/ri´laiənt/
Thông dụng
Tính từ
Đáng được tin cậy; tín nhiệm
Tự tin
Dựa vào, tin vào; nhờ cậy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conditional , conditioned , contingent , relative , subject
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reliant celiance
tín nhiệm, -
Relic
/ ´relik /, Danh từ: (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, ( số nhiều) di hài, Hóa... -
Relic lake
hồ sót, -
Relic of early civilization
di tích của nển văn minh cổ, -
Relic radiation
bức xạ tàn dư, -
Relic structure
cấu tạo sót, kiến trúc tàn dư, -
Relict
/ ´relikt /, Danh từ: bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại, Xây dựng:... -
Relict landscape elements
phần di tích của cảnh quan, -
Reliction
hiện tượng biến thoái, sự biến thoái, thủy thoái, sự rút, -
Relied
, -
Relief
/ ri'li:f /, Danh từ: sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng),... -
Relief-grind
mài hớt lưng, -
Relief-grinding machine
máy mài hớt lưng, -
Relief-works
Danh từ số nhiều: công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất... -
Relief (air) grille
lưới không khí thải, -
Relief actor
yếu tố địa hình, -
Relief and gauging hatch
tấm đậy an toàn, -
Relief angle
góc khe hở, góc sau, -
Relief bend
đoạn uốn của địa hình, -
Relief bridge
cầu xả lũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.