Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rook

Nghe phát âm

Mục lục

/rƱk/

Thông dụng

Danh từ

(cờ vua) quân xe (như) castle
(động vật học) con quạ
Người cờ gian bạc lận

Ngoại động từ

Bịp (ai) trong cờ bạc
Bán giá cắt cổ (khách hàng)

Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bilk , cheater , cozener , defrauder , sharper , swindler , trickster , victimizer
verb
bilk , cozen , defraud , gull , mulct , swindle , victimize , bamboozle , castle , cheat , deceive , fleece , steal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top