Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sparing

Nghe phát âm

Mục lục

/´spɛəriη/

Thông dụng

Tính từ

Thanh đạm, sơ sài
( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí
sparing of words
ít nói
sparing of one's energy
không hoang phí sức lực


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
avaricious , canny , chary , close , cost-conscious , frugal , humane , mean , money-conscious , parsimonious , provident , prudent , saving , stewardly , stingy , thrifty , tight , tight-fisted , tolerant , ungiving , unwasteful , wary , scotch , careful , compassionate , economical , forbearing , indulgent , lenient , meager , merciful , scant , scanty , scarce , tightfisted

Từ trái nghĩa

adjective
careless , lavish , spendthrift , uncareful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sparingly

    / ‘speə.riη.li /, Phó từ: thanh đạm, sơ sài, tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí,...
  • Sparingness

    / ´spɛəriηgnis /, danh từ, sự thanh đạm, sự sơ sài, sự dè xẻn, sự tiết kiệm, sự tằn tiện, sự không hoang phí,
  • Spark

    / spɑrk /, Danh từ: tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời...
  • Spark-advance

    bộ đánh lửa sớm,
  • Spark-angle map

    bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ),
  • Spark-arrester

    Danh từ: cái chắn tàn lửa, (kỹ thuật) cái triệt tia lửa,
  • Spark-breakaway

    kết thúc tia lửa,
  • Spark-coil

    Danh từ: (điện học) cuộn cảm ứng, cuộn đánh (tia) lửa,
  • Spark-gap

    Danh từ: (kỹ thuật) khoảng đánh lửa, chống sét sừng, khe hở phóng điện, spark-gap set, bộ chống...
  • Spark-gap discharger

    bộ chống sét, cái chống sét,
  • Spark-gap generator

    máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần), máy phát sóng hồ quang,
  • Spark-gap set

    bộ chống sét sừng,
  • Spark-ignition engine

    động cơ đánh lửa,
  • Spark-meter

    tia lửa kế,
  • Spark-over

    Danh từ: tâm chắn tia lửa, sự đánh lửa, sự phóng hồ quang,
  • Spark-over voltage

    điện áp phóng (điện), điện áp đánh lửa, impulse spark over voltage, điện áp phóng điện xung kích
  • Spark-plug

    như sparking-plug, người mở đầu một công việc, bugi nến điện, bugi, nến điện,
  • Spark-plug gasket

    vòng lót chân bu-gi,
  • Spark (discharge) machinery

    sự gia công tia lửa điện, sự gia công xung điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top