Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncover

Mục lục

/ʌη´kʌvə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ)
(quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở
Nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám phá, phát hiện
to uncover a secret
tiết lộ một điều bí mật

Nội động từ

Bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phát hiện ra

Kỹ thuật chung

khám phá ra
dễ hở
mở
mở ra
phát hiện
tiết lộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bare , betray , break , bring to light * , crack , denude , dig up , discover , display , divulge , expose , give away , hit upon , lay bare , lay open , leak , make known , open , open up , show , strike , strip , stumble on , subject , tap , tell , tip one’s hand , unclothe , unearth , unmask , unveil , unwrap , disrobe , divest , disclose , dig , turn up , blab , let out , reveal , detect , disinter , exhume , remove , unbosom , undress

Từ trái nghĩa

verb
conceal , cover , hide , suppress

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top