Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vapidity

Mục lục

/væ'piditi/

Thông dụng

Cách viết khác vapidness

Danh từ
Chuyên nghe lắm nhàm tai
Tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo
Lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness , sterileness , sterility , stodginess , vapidness , weariness , innocuousness , washiness , wateriness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top