Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vertiginous


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Quay tròn, xoay tròn
a vertiginous motion
chuyển động xoay tròn
(thuộc) sự chóng mặt; gây ra sự chóng mặt, làm cho chóng mặt
a vertiginous height
chỗ cao quá làm chóng mặt
to grow vertiginous
chóng mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
giddy , lightheaded , reeling , woozy , dizzy , dizzying , revolving , rotating , spinning , turning , unstable , whirling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top