- Từ điển Anh - Anh
Accentuate là gì?
Giải nghĩa:
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ated, -ating.
to give emphasis or prominence to.
to mark or pronounce with an accent.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accent , bring attention to , call attention to , draw attention to , emphasize , feature , give prominence to , highlight , point up , spotlight , stress , underline , underscore , italicize , play up , bring out , intensify , sharpen
Xem thêm các từ khác
-
Accentuation
an act or instance of accentuating., something that is accentuated., noun, accent , stress -
Accept
to take or receive (something offered); receive with approval or favor, to agree or consent to; accede to, to respond or answer affirmatively to, to undertake... -
Acceptability
capable or worthy of being accepted., pleasing to the receiver; satisfactory; agreeable; welcome., meeting only minimum requirements; barely adequate,... -
Acceptable
capable or worthy of being accepted., pleasing to the receiver; satisfactory; agreeable; welcome., meeting only minimum requirements; barely adequate,... -
Acceptance
the act of taking or receiving something offered., favorable reception; approval; favor., the act of assenting or believing, the fact or state of being... -
Acceptant
willingly or readily accepting or receiving; receptive., adjective, amenable , open , open-minded , responsive -
Acceptation
the usual or accepted meaning of a word, phrase, etc., favorable regard; approval., belief; acceptance as true or valid., noun, connotation , denotation... -
Accepted
generally approved; usually regarded as normal, right, etc., adjective, adjective, an accepted pronunciation of a word ; an accepted theory ., irregular... -
Accepting
amenable; open, she was always more accepting of coaching suggestions than her teammates . -
Acceptor
accepter., finance . a person who accepts a draft or bill of exchange, esp. the drawee who signs the draft or bill, confirming a willingness to pay it...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
762 lượt xemRestaurant Verbs
1.460 lượt xemA Workshop
1.873 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.216 lượt xemMap of the World
677 lượt xemConstruction
2.713 lượt xemThe Baby's Room
1.452 lượt xemA Science Lab
714 lượt xemAt the Beach II
350 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!