- Từ điển Anh - Anh
Accept
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to take or receive (something offered); receive with approval or favor
to agree or consent to; accede to
to respond or answer affirmatively to
- to accept an invitation.
to undertake the responsibility, duties, honors, etc., of
to receive or admit formally, as to a college or club.
to accommodate or reconcile oneself to
to regard as true or sound; believe
- to accept a claim; to accept Catholicism.
to regard as normal, suitable, or usual.
to receive as to meaning; understand.
Commerce . to acknowledge, by signature, as calling for payment, and thus to agree to pay, as a draft.
(in a deliberative body) to receive as an adequate performance of the duty with which an officer or a committee has been charged; receive for further action
to receive or contain (something attached, inserted, etc.)
to receive (a transplanted organ or tissue) without adverse reaction. Compare reject ( def. 7 ) .
Verb (used without object)
to accept an invitation, gift, position, etc. (sometimes fol. by of ).
Antonyms
verb
- deny , discard , refuse , reject , blackball , decline , disagree , dispute , renounce , repudiate , demur , disallow
Synonyms
verb
- acquire , gain , get , obtain , secure , take , welcomenotes:accept is \'take or agree to\' and except means \'exclude , leave out\' , admit , receive , acknowledge , affirm , approbate , approve , buy * , countenance , fancy , favor , go for * , hold , hold with , like , recognize , relish , swallow * , take as gospel truth , take stock in , trustnotes:accept is \'take or agree to\' and except means \'exclude , acquiesce , agree , assent , bear , bear with , bow , capitulate , defer to , don’t make waves , don’t rock the boat , endure , fit in , go along with , live with , play the game , respect , sit still for , stand , stand for , stomach , submit to , suffer , swallow , tolerate , yield tonotes:accept is \'take or agree to\' and except means \'exclude , accede , adopt , agree to , assume , avow , buy , check out * , comply , concur with , cooperate with , give stamp of approval , give the go-ahead , give the green light , give the nod , lap up , okay , rubber-stamp , set store by , sign , sign off on , take on * , take one up on , thumbs up * , undertakenotes:accept is \'take or agree to\' and except means \'exclude , embrace , welcome , have , take in , apprehend , catch , compass , comprehend , conceive , fathom , follow , grasp , make out , read , see , sense , abide , brook , go , support , sustain , withstand , consent , nod , subscribe , yes , abide by , accede to , acquiesce in , allow , believe , comply with , continue , espouse , honor , pass muster , ratify , reconcile , remain , reside , sojourn , submit , understand
Xem thêm các từ khác
-
Acceptability
capable or worthy of being accepted., pleasing to the receiver; satisfactory; agreeable; welcome., meeting only minimum requirements; barely adequate,... -
Acceptable
capable or worthy of being accepted., pleasing to the receiver; satisfactory; agreeable; welcome., meeting only minimum requirements; barely adequate,... -
Acceptance
the act of taking or receiving something offered., favorable reception; approval; favor., the act of assenting or believing, the fact or state of being... -
Acceptant
willingly or readily accepting or receiving; receptive., adjective, amenable , open , open-minded , responsive -
Acceptation
the usual or accepted meaning of a word, phrase, etc., favorable regard; approval., belief; acceptance as true or valid., noun, connotation , denotation... -
Accepted
generally approved; usually regarded as normal, right, etc., adjective, adjective, an accepted pronunciation of a word ; an accepted theory ., irregular... -
Accepting
amenable; open, she was always more accepting of coaching suggestions than her teammates . -
Acceptor
accepter., finance . a person who accepts a draft or bill of exchange, esp. the drawee who signs the draft or bill, confirming a willingness to pay it... -
Access
the ability, right, or permission to approach, enter, speak with, or use; admittance, the state or quality of being approachable, a way or means of approach,... -
Accessary
aiding and abetting in a crime; "he was charged with being accessory to the crime", someone who helps another person commit a crime[syn: accessory... -
Accessibility
easy to approach, reach, enter, speak with, or use., that can be used, entered, reached, etc., obtainable; attainable, open to the influence of (usually... -
Accessible
easy to approach, reach, enter, speak with, or use., that can be used, entered, reached, etc., obtainable; attainable, open to the influence of (usually... -
Accession
the act of coming into the possession of a right, title, office, etc., an increase by something added, something added, law . addition to property by growth... -
Accessory
a subordinate or supplementary part, object, or the like, used mainly for convenience, attractiveness, safety, etc., as a spotlight on an automobile or... -
Accidence
the rudiments or essentials of a subject., grammar ., the study of inflection as a grammatical device., the inflections so studied. -
Accident
an undesirable or unfortunate happening that occurs unintentionally and usually results in harm, injury, damage, or loss; casualty; mishap, law . such... -
Accidental
happening by chance or accident; not planned; unexpected, nonessential; incidental; subsidiary, music . relating to or indicating sharps, flats, or naturals.,... -
Accidentally
happening by chance or accident; not planned; unexpected, nonessential; incidental; subsidiary, music . relating to or indicating sharps, flats, or naturals.,... -
Accipitral
accipitrine. -
Acclaim
to welcome or salute with shouts or sounds of joy and approval; applaud, to announce or proclaim with enthusiastic approval, to make acclamation; applaud.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.