Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appealing

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´pi:liη/

Thông dụng

Tính từ

Van lơn, cầu khẩn
with an appealing look
với vẻ cầu khẩn
an appealing gaze
cái nhìn cầu khẩn
Cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
an appealing voice
giọng nói thương tâm
Lôi cuốn, quyến rũ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agreeable , attractive , beseeching , cute , emanate , engaging , entrancing , entreating , imploring , lovable , nice , pleading , present , supplicating , tempting

Xem thêm các từ khác

  • Appealingly

    Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn, gợi cảm,
  • Appeals

    / ə'pi:l /, sự kêu gọi,lời kêu gọi, kháng cáo,
  • Appear

    / ə'piə /, Nội động từ: xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, Được xuất bản (sách),...
  • Appear before arbitration (to...)

    ra trước tòa án trọng tài,
  • Appearance

    / ə'piərəns /, Danh từ: sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra...
  • Appearance (of a satellite)

    sự xuất hiện của vệ tinh,
  • Appearance of fracture

    dạng ngoài (của) đứt gãy, dạng đứt gãy,
  • Appearance ratio

    hệ số biểu kiến,
  • Appeasable

    / ə´pi:zəbl /, tính từ, có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu...
  • Appease

    / ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu,...
  • Appeasement

    / ə´pi:zmənt /, danh từ, sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi;...
  • Appellant

    / ə´pelənt /, Tính từ: (pháp lý) chống án, kháng cáo, kêu gọi, kêu cứu, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top