Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Append

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´pend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Treo vào
Cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
to append something to another
chấp vật gì với vật khác
Gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên
to append one's signature to a document
ký tên vào một văn kiện
to append a seal
đóng dấu

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cộng thêm

Giải thích VN: Thêm vào một file.

nối thêm dữ liệu

Giải thích VN: Bổ sung dữ liệu vào cuối một tệp hoặc một cơ sở dữ liệu, ví dụ trong quản lý cơ sở dữ liệu, nối một bản ghi là bổ sung thêm bản ghi mới, đặt sau tất cả các bản ghi đang tồn tại (duy trì tính thứ tự theo logic thời gian của việc nhập dữ liệu).

Xây dựng

kết

Kỹ thuật chung

chắp nối
cột
nối thêm

Giải thích VN: Thêm vào một file.

treo

Kinh tế

đóng (dấu)
viết thêm vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjoin , affix , annex , attach , conjoin , fasten , fix , hang , subjoin , supplement , tack on , tag on , add , add on , clip , join

Từ trái nghĩa

verb
disjoin , subtract , take away

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top