Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Athirst

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´θə:st/

Thông dụng

Tính từ

Khao khát
any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech
bất cứ nhà báo nào trong một chế độ độc tài cũng khao khát được tự do ngôn luận


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agog , ardent , avid , bursting , impatient , keen , solicitous , thirsting , thirsty , dry , parched

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top