Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thirst

Mục lục

/θɜ:st/

Thông dụng

Danh từ

Sự khát nước
to quench one's thirst
làm cho hết khát
Sự đau khổ do cái khát gây ra
they lost their way in the desert and died of thirst
họ đã lạc đường trong sa mạc rồi chết khát
( + for something) (nghĩa bóng) sự khao khát, lòng ham muốn mạnh mẽ
a thirst for knowledge
sự khao khát hiểu biết

Nội động từ

Khát nước, cảm thấy cần phải uống
thirst for something
thèm khát, khao khát cái gì

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Y học

chứng khát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appetite , aridity , desire , drought , dryness , eagerness , hankering , hunger , keenness , longing , lust , passion , thirstiness , yearning , yen , stomach , taste , appetence , appetency , craving , itch , wish , dipsomania , polydipsia , yearn
verb
crave , hunger , itch

Từ trái nghĩa

noun
adipsous , adipsy. associatedwords: slake , dipsetic , quench

Xem thêm các từ khác

  • Thirst-provoking diet

    sự ăn uống không ngon miệng,
  • Thirst-quenching

    sự giải khát,
  • Thirst cure

    trị liệu giảm uống,
  • Thirst for something

    Thành Ngữ:, thirst for something, thèm khát, khao khát cái gì
  • Thirstily

    Phó từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát, ham muốn mạnh mẽ,...
  • Thirsty

    / ´ˈθɜːrsti /, Tính từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát,...
  • Thirteen

    / ´θə:´ti:n /, Tính từ: mười ba, Danh từ: số mười ba ( 13),
  • Thirteener

    Danh từ: con số thứ 13, Đồng si-linh airơlân,
  • Thirteenth

    / ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày...
  • Thirteith

    Toán & tin: thứ ba mươi (30); một phần ba mươi,
  • Thirties

    / ´θə:´ti:z /, danh từ số nhiều, những con số từ 30 đến 39, ( the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ)), tuổi từ 30 đến...
  • Thirtieth

    / ´θə:tiəθ /, Tính từ: thứ ba mươi, Danh từ: một phần ba mươi,...
  • Thirtieth peak hour

    giờ cao điểm thứ 30,
  • Thirty

    / 'θə:ti /, Tính từ: ba mươi, Danh từ: số ba mươi ( 30), ( số nhiều)...
  • Thirty-Share Index

    chỉ số ba mươi cổ phiếu,
  • Thirty-day visible supply

    cung ứng rõ rệt, nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày,
  • Thirty-day wash rule

    quy tắc bỏ đi ba mươi ngày, quy tắc trước sau 30 ngày,
  • This

    / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top