Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bursting

Nghe phát âm

Mục lục

/´bə:stiη/

Thông dụng

Tính từ

Ngập tràn
bursting with joy
vui sướng tràn ngập
Thiết tha vô cùng
I'm bursting to tell you
Tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh
Mót đi tiểu

Danh từ

Việc làm nổ; việc nổ
Việc bắn liên tục

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nổ
sự bung ra
sự nổ
sự tõe ra
sự vỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
exploding , erupting , breaking , full , filled , packed , jammed , jam-packed , brimming , stuffed , overcrowded , crammed , teeming , brimful , chockablock , replete , agog , ardent , athirst , avid , impatient , keen , solicitous , thirsting , thirsty

Từ trái nghĩa

adjective
calm , peaceful , stable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top