Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bid form

Đấu thầu

Mẫu đơn dự thầu
The formal letter of the bidder, made in a prescribed format, to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract, if award.
Là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu cam kết thực hiện các nghĩa vụ hoặc công việc theo yêu cầu trong dự thảo hợp đồng nếu được trao thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bid guarantee

    giao kèo bảo đảm lời gọi thầu, bảo đảm lời gọi thầu,
  • Bid in

    tự mua cho mình,
  • Bid invitation

    sự đấu thầu, sự gọi thầu,
  • Bid invitation letter

    thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông...
  • Bid market

    thị trường hỏi mua,
  • Bid of Security

    bảo đảm dự thầu,
  • Bid opening

    mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong...
  • Bid price

    giá thầu, Kinh tế: giá bỏ thầu, giá đặt mua, giá dự đấu, giá dự thầu, giá hỏi mua, giá...
  • Bid price quotation

    đơn đấu giá bỏ thầu,
  • Bid prices

    giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã...
  • Bid pricing

    định giá bỏ thầu,
  • Bid proposals

    phương án mời thầu,
  • Bid quotation

    giá mua,
  • Bid schedule

    bảng giá thầu,
  • Bid security

    bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified...
  • Bid sheet

    thông báo đấu thầu, danh sách (người) bỏ thầu,
  • Bid solicitation

    sự gọi thầu,
  • Bid specifications

    điều kiện kỹ thuật mời thầu,
  • Bid submission

    nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity,...
  • Bid sum

    trị giá đấu thầu qui thành tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top