Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proscribe

Mục lục

/proʊˈskraɪb/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật
Trục xuất, đày ải
Cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ban , banish , blackball * , boycott , censure , damn , denounce , deport , doom * , embargo , excommunicate , exile , expatriate , expel , forbid , interdict , ostracize , outlaw , prohibit , reject , sentence , debar , disallow , enjoin , inhibit , taboo , condemn , exclude

Từ trái nghĩa

verb
admit , allow , include , praise , welcome

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proscriber

    Danh từ: kẻ ra lệnh phát vãng,
  • Proscription

    / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ...
  • Proscriptive

    / prəs´kriptiv /, tính từ, Đặt ra ngoài vòng pháp luật, Đày, trục xuất, cấm, cấm đoán, bài trừ,
  • Prose

    / prouz /, Danh từ: văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài...
  • Prose poem

    Danh từ: thơ tản văn, thơ viết ở dạng văn xuôi,
  • Prose poet

    Danh từ: nhà thơ bằng văn xuôi,
  • Prosecretin

    prosecretin,
  • Prosect

    Ngoại động từ: giải phẫu, mổ xẻ,
  • Prosector

    / prou´sektə /, Danh từ: trợ lý giải phẫu, Y học: trợ lý giải phẫu,...
  • Prosector wart

    hột cơm gây hoại tử,
  • Prosecutable

    / ´prɔsi¸kju:təbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , triable
  • Prosecute

    / ´prɔsi¸kju:t /, Ngoại động từ: theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), (pháp lý) khởi...
  • Prosecuting attorney

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên công tố quận,
  • Prosecution

    / ¸prɔsi´kju:ʃən /, Danh từ: sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...), (pháp lý)...
  • Prosecutor

    / 'prɔsikju:tə /, Danh từ: (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên, Kinh...
  • Prosecutrix

    / ´prɔsi¸kju:triks /, danh từ, người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện,
  • Proselyte

    / ´prɔsi¸lait /, Danh từ: (tôn giáo) người cải đạo (chuyển sang (tôn giáo) khác, chuyển sang tín...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top