Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exclude

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´klu:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
Ngăn chận
Loại trừ
Đuổi tống ra, tống ra
to exclude somebody from a house
đuổi ai ra khỏi nhà

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

loại trừ

Kỹ thuật chung

loại trừ
exclude authority
quyền loại trừ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ban , bar , bate , blackball * , blacklist , block , bounce , boycott , close out , count out , debar , disallow , drive out , eject , eliminate , embargo , estop , evict , except , force out , get rid of , ignore , interdict , keep out , leave out , lock out , obviate , occlude , omit , ostracize , oust , pass over , preclude , prevent , prohibit , proscribe , put out , refuse , refuse admittance , reject , remove , repudiate , rule out , set aside , shut out , shut the door on , sideline , suspend , throw out , veto , ward off , banish , blackball , disbar , excommunicate , expel , relegate , segregate , winnow out

Từ trái nghĩa

verb
accept , add , admit , allow , include , incorporate , take on , welcome

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top