Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breakneck

Nghe phát âm

Mục lục

/´breik¸nek/

Thông dụng

Tính từ

Nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn
at a breakneck pace (speed)
đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at full tilt , dangerously fast , excessive , flat out , headlong , high-speed , lightning , precipitate , rapid , reckless , speedy , whirlwind , expeditious , fleet , quick , swift , daredevil , fast , risky

Từ trái nghĩa

adjective
extremely slow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top