- Từ điển Anh - Việt
Capitulate
Nghe phát âmMục lục |
/kə'pitjuleit/
Thông dụng
Nội động từ
Đầu hàng ( (thường) là có điều kiện)
hình thái từ
- V_ed : capitulated
- V_ing : capitulating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bow , buckle under , cave in , cede , come across , come to terms , concede , defer , fold , give away the store , give out , give up , knuckle under , put out , relent , submit , succumb , surrender , yield , buckle , agree , cave , enumerate , fall , headline
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Capitulation
/ kə,pitju'lei∫n /, Danh từ: sự đầu hàng ( (thường) là có điều kiện), thoả ước, thoả ước... -
Capitulum
/ kə'pitjuləm ; kə'pit∫ələm /, Danh từ, số nhiều capitula: (thực vật) đầu; mõm, cụm hoa... -
Capitulum costae
đầu xuơng sườn, -
Capitulum fibulae
đầu xuơng mác, -
Capitulum humeri
lồi cầu xương cánh tay, -
Capitulum ossis metacarpalis
đầu xuơng đốt bàn tay, -
Capitulum ossis metatarsalis
đầu xuơng đốt bàn chân, -
Capitulum radii
đầu xương quay, -
Capitulum ulnae
đầu xương trụ, -
Caplamp
Địa chất: đèn mũ, đèn (đội) đầu, -
Caplastometer
cái đo nhớt, nhớt kế mao dẫn, -
Caplat
dụng cụ gắp dị vật (ở một khoang), -
Capless blasting
sự nổ không kịp, -
Caplilary resistance test
thử nghiệm sức bền mao mạch, -
Caplin
/ 'kæplin /, Danh từ, cũng .capelin: (động vật) cá ốt vảy nhỏ, -
Capnohepatography
chụp tiax gan tiêm cacbon dioxit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.