- Từ điển Anh - Việt
Cathodic inhibitor
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
hỗn hợp bảo vệ cathode
Giải thích EN: A compound used to coat a metal surface with a thin film at the cathodes in order to protect the entire surface against corrosion in a conducting medium.Giải thích VN: Một hỗn hợp sử dụng để mạ trên bề mặt kim loại với một màng mỏng nhằm bảo vệ toàn bộ bề mặt chống ăn mòn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cathodic migration
di chuyển catot, di cư catot, -
Cathodic pickling
sự tẩy rửa catôt, -
Cathodic polarization
sự phân cực catot, -
Cathodic protection
bảo vệ catốt, sự bảo vệ catot, sự bảo vệ catôt, sự bảo vệ dương cực, bảo vệ cực âm, bảo vệ kiểu âm cực, bảo... -
Cathodic reaction
phản ứng catot, -
Cathodic screen
màn tia catot, màn hình, -
Cathodic space
vùng âm cực, vùng catot, -
Cathodic spot
điểm sáng âm cực, -
Catholic
/ ˈkæθəlɪk , ˈkæθlɪk /, Tính từ: bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến, Đại lượng, rộng... -
Catholically
/ kə´θɔlikli /, -
Catholicise
Danh từ: Đạo thiên chúa, công giáo, -
Catholicism
/ kə´θɔli¸sizəm /, danh từ, Đạo thiên chúa, công giáo, -
Catholicity
/ ¸kæθə´lisiti /, danh từ, tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến, tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng,... -
Catholicize
/ kə´θɔli¸saiz /, Động từ: theo đạo thiên chúa; làm cho theo đạo thiên chúa, -
Catholicon
/ kə´θɔli¸kɔn /, danh từ, thuốc chữa vạn bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, cure-all -
Cathrine-wheel window
cửa sổ tròn, -
Catilever erection
lắp hẫng, -
Cation
/ ´kætaiən /, Danh từ: (vật lý) cation, Kỹ thuật chung: iôn dương,... -
Cation-exchange
sự trao đổi cation,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.