Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commodious

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´moudiəs/

Thông dụng

Tính từ

Rộng rãi, thênh thang
a commodious house
căn nhà rộng rãi
(từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
big , capacious , comfortable , convenient , expansive , extensive , large , loose , roomy , wide , ample , spacious , baronial , broad , cavernous , fit , handy , serviceable , suitable , voluminous

Từ trái nghĩa

adjective
confined , cramped , inconvenient , small , squeezed , uncomfortable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top