Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voluminous

Mục lục

/və´lu:minəs/

Thông dụng

Tính từ

Lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải)
Nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
a voluminous work
một tác phẩm gồm nhiều tập
Viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
To, to tướng
a voluminous parcel
một gói to
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abundant , ample , billowing , bulky , capacious , cavernous , comprehensive , convoluted , copious , covering , expansive , extensive , full , great , large , legion , many , massive , multifarious , multitudinous , numerous , prolific , roomy , several , simple , spacious , sundry , swelling , various , wide , bounteous , bountiful , heavy , plenitudinous , plenteous , plentiful , substantial , vast

Từ trái nghĩa

adjective
little , slight , small , tiny

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top