- Từ điển Anh - Việt
Adept
Nghe phát âmMục lục |
/ə´dept/
Thông dụng
Danh từ
Người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
- an adept in philosophy
- một người tinh thông triết học
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
Tính từ
Giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
Chuyên ngành
Xây dựng
khôn khéo
tinh thông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , ace * , adroit , brainy , capable , clean * , crack * , crackerjack * , deft , dexterous , expert , hot * , hotshot , know stuff , masterful , masterly , nobody’s fool , no dummy , no slouch , on the ball * , on the beam , practiced , proficient , quick , savvy , sharp , sharp as a tack , skilled , skillful , slick , smooth , there , up to speed , versed , whiz * , wizard , crack , master , professional , acceptable , apt , artist , consummate , handy , maven , tolerable
noun
- ace , authority , dab hand , master , past master , professional , proficient , wizard
Từ trái nghĩa
adjective
- awkward , clumsy , incompetent , inept , unskilled
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adeptness
/ ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency... -
Adequacy
/ ˈædɪkwəsi /, Danh từ: sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp,... -
Adequacy of
tính thích hợp của những khoản bảo hiểm, -
Adequacy of insurance
tính chất đầy đủ của những khoản bảo hiểm, -
Adequate
/ 'ædikwət /, Tính từ: Đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả... -
Adequate accuracy
độ chính xác (cần thiết, đòi hỏi, thích hợp), độc chính xác cần thiết, -
Adequate diet
chế độ ăn đầy đủ, -
Adequate disclosure
sự phản ánh đầy đủ, -
Adequate distribution
sự phân phối đồng đều, -
Adequate picture
toàn cảnh, -
Adequate quality
chất lượng hạng ưu, chất lượng tốt, phẩm chất tốt, chất lượng tốt, phẩm chất tốt, -
Adequate rent
tiền thuê thích đáng, -
Adequate solution
sự giải quyết ổn thỏa, -
Adequate stimulus
kích thích tương ứng, -
Adequate stock
hàng trữ sung túc, -
Adequately
/ 'ædikwətli /, Phó từ: tương xứng, thích đáng, thoả đáng, Từ đồng... -
Adequately Wet
Ẩm vừa, amiăng được trộn hoặc thấm với một lượng chất lỏng vừa đủ để ngăn sự thất thoát các vi hạt. -
Adequateness
như adequacy, -
Adequation
Danh từ: sự san bằng, vật tương đương; điều tương đương, sự san bằng,, đẳng trị, đương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.