Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consequential

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔnsi´kwenʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Do hậu quả, do kết quả, là kết quả lôgic của
Tự phụ, tự mản, tự đắc
a consequential air
vẻ tự đắc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
big , considerable , eventful , far-reaching , grave , important , material , meaningful , momentous , serious , substantial , weighty , historic , large , monumental , significant , powerful , crucial , pompous

Từ trái nghĩa

adjective
inconsequential , insignificant , uneventful , unimportant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top