Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuous beam

Mục lục

Điện tử & viễn thông

chùm liên tục

Kỹ thuật chung

dầm nhiều nhịp
dầm liên tục

Giải thích EN: A beam that consists of three or more spans oriented in a straight line and joined together so that a load of known size and weight on the wingspan will produce a known calculated effect on the others.Giải thích VN: Một dầm bao gồm ba hoặc nhiều hơn các nhịp liên kết với nhau để tải của trọng của một nhịp tạo ra một tác động có thể tính toán được lên các nhịp khác.

continuous beam bridge
cầu dầm liên tục
rầm liên tục
sự ram liên tục
sự ủ liên tục

Cơ - Điện tử

Dầm liên tục

Dầm liên tục

Xây dựng

Dầm liên tục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top