Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cracked

Nghe phát âm

Mục lục

/krækt/

Thông dụng

Tính từ

Rạn, nứt
a cracked cup
cái tách rạn
Vỡ (tiếng nói)
(thông tục) gàn, dở hơi

Chuyên ngành

Vật lý

bị rạn

Kỹ thuật chung

bị nứt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
split , fractured , broken , damaged , crazed , brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , (colloq.) crotchety , bonkers , break , chinky , collapse , deranged , eccentric , insane , nuts , rimose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top