Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Cravenness

    / ´kreivənnis /, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , dastardliness , faint-heartedness...
  • Craving

    / 'kreiviŋ /, Danh từ: sự thèm muốn, lòng khao khát, Từ đồng nghĩa:...
  • Craw

    / krɔ: /, Danh từ: diều (chim, sâu bọ), Kinh tế: diều (gà, chim),
  • Craw-craw

    bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • Crawfish

    / 'krɔ:fiʃ /, Danh từ: (như) crayfish, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Crawl

    / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể...
  • Crawl-a-bottom

    cá rô,
  • Crawl space

    khoảng bò, đường ống,
  • Crawler

    / 'krɔ:lə /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, người bò, người đi chậm rề rề,...
  • Crawler-mounted excavator

    máy xúc bánh xích, máy xúc bánh xích,
  • Crawler-type crane

    máy trục kiểu bánh xích,
  • Crawler (Web)

    bộ duyệt, trình duyệt,
  • Crawler crane

    cẩu bánh xích, máy trục trên bánh xích, cần trục kiểu bánh xích, Địa chất: cần trục bánh...
  • Crawler excavator

    máy xúc bánh xích, máy đào trên bánh xích,
  • Crawler gear

    số cực thấp,
  • Crawler lane

    làn xe chạy chậm,
  • Crawler loader

    máy chất tải chạy xích, xe chất tải bánh xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top