Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Laudability

    / ¸lɔ:də´biliti /, danh từ, sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi,
  • Laudable

    / ´lɔ:dəbl /, Tính từ: Đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi, Từ...
  • Laudable pus

    mủ vàng mịn,
  • Laudableness

    như laudability,
  • Laudablepus

    mủ vàng mịn,
  • Laudably

    Phó từ: Đáng khen, đáng ca ngợi,
  • Laudanum

    / ´lɔ:dnəm /, Danh từ: lauđanom, cồn thuốc phiện, Y học: cồn thuốc...
  • Laudation

    Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi, lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi,...
  • Laudative

    Tính từ: tán dương, ca ngợi, khen, a laudative poem, một bài thơ ca ngợi
  • Laudator

    Danh từ: người tán dương, người khen,
  • Laudator temporis acti

    Danh từ: người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu),...
  • Laudatory

    / ´lɔ:dətəri /, Tính từ: tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen, Từ...
  • Lauded

    ,
  • Lauder

    như laudator,
  • Lauding stage

    bến tàu, cầu tàu,
  • Laue diffraction pattern

    ảnh nhiễu xạ laue,
  • Laue method

    phương pháp laue,
  • Laue pattern

    hình nhiễu xạ laue,
  • Laugh

    / lɑ:f /, Danh từ: tiếng cười, Động từ: cười, cười vui, cười...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top