Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dazzle

Nghe phát âm

Mục lục

/dæzl/

Thông dụng

Danh từ

Sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Ánh sáng chói
dazzle paint
(hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu

Ngoại động từ

Làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the blazing sun dazzles our eyes
ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
Làm sững sờ, làm kinh ngạc
(hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chói mắt
anti-dazzle
chống chói mắt
anti-dazzle glass
kính chống chói mắt
làm chói mắt
làm lóa mắt
lóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
astonish , awe , bedazzle , blind , blur , bowl over * , daze , excite , fascinate , glitz * , hypnotize , impress , overawe , overpower , overwhelm , razzle-dazzle , strike dumb , stupefy , surprise , amaze , bewilder , eclipse , electrify , outshine , shine
noun
blaze

Từ trái nghĩa

verb
bore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top