- Từ điển Anh - Việt
Blur
Nghe phát âmMục lục |
/blə:/
Thông dụng
Danh từ
Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
Vết mực, vết ố
(nghĩa bóng) vết nhơ
Ngoại động từ
Làm mờ đi, che mờ
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
làm nhòa
Điện lạnh
độ nhòe
Kỹ thuật chung
không rõ ràng
mờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- becloud , bedim , befog , blear , blind , darken , daze , dazzle , dim , glare , make hazy , make indistinct , make vague , mask , muddy , obscure , shade , soften , besmear , blemish , blot , discolor , smear , smudge , spot , stain , taint , tarnish , cloud , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow , shadow , blob , confuse , disfigure , mackle , macule , soil , stigmatize , sully
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Blurb
/ blə:b /, Danh từ: lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản), Kỹ... -
Blured
nhòe, -
Blurred
/ blə:d /, Kỹ thuật chung: không rõ nét, -
Blurred image
ảnh nhòe, -
Blurriness
/ ´blə:rinis /, -
Blurring
/ ´blə:riη /, Điện lạnh: sự nhòe, -
Blurry
/ ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty -
Blurt
/ blə:t /, Động từ: thốt ra, nói buột ra, hình thái từ: Kỹ... -
Blurted
,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemTrucks
180 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"