- Từ điển Anh - Việt
Excite
Nghe phát âmMục lục |
/ik'sait/
Thông dụng
Ngoại động từ
Kích thích ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
- Don't excite (yourself)!
- Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) kích thích
Xây dựng
kích thích
Cơ - Điện tử
Kích thích, kích động
Kỹ thuật chung
kích thích
- self-excite
- tự kích thích
- self-excite system
- hệ tự kích thích
kích động
Kinh tế
sở thuế
thuế hàng hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accelerate , agitate , amaze , anger , animate , annoy , arouse , astound , awaken , bother , chafe , delight , discompose , disturb , electrify , elicit , energize , evoke , feed the fire , fire , fluster , foment , galvanize , goad , incite , induce , inflame , infuriate , instigate , intensify , irritate , jar , jolt , kindle , madden , mock , move , offend , precipitate , provoke , quicken , rouse , start , stimulate , stir up , taunt , tease , thrill , titillate , touch off , vex , waken , wake up , warm , whet , work up , worry , egg on , impel , inspire , motivate , pique , prick , prod , prompt , propel , set off , spur , trigger , disconcert , distract , invigorate , perturb , prime , stir , unsettle , upset
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Excite duty
thuế hàng hóa, -
Excited
/ ɪkˈsaɪtɪd /, Tính từ: bị kích thích, bị kích động; sôi nổi, Điện... -
Excited atom
nguyên tử được kích thích, -
Excited level
mức kích thích, -
Excited state
tình trạng kích thích, -
Excitedly
Phó từ: xúc động, -
Excitement
bre & name / ɪk´saɪtmənt /, Danh từ: sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích,... -
Exciter
/ ik´saitə /, Danh từ: người kích thích, người kích động, (kỹ thuật) bộ kích thích, Cơ... -
Exciter lamp
đèn kích thích, bộ kích thích, -
Exciter response
đáp ứng bộ kích thích, -
Exciter shunt field
cuộn sơn bộ kích từ, -
Exciter stator
stato bộ kích từ, -
Exciting
/ ik´saitiη /, Tính từ: kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo... -
Exciting circuit
mạch kích từ, mạch kích thích, -
Exciting coil
cuộn dây kích thích, -
Exciting current
dòng điện kích thích, dòng điện từ hóa, -
Exciting dynamo
đynamô kích thích, -
Exciting electrode
điện cực kích thích, điệncực điều trị, -
Exciting eye
mắt gây kích thích (giao cảm), -
Exciting field
đường kích thích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.