Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Deign

    / dein /, Động từ: rủ lòng, đoái hoài, hạ cố, Từ đồng nghĩa:...
  • Deindustrialization

    Danh từ: xu hướng giảm công nghiệp hoá, phi công nghiệp hóa, phi công nghiệp hóa (của nước bại...
  • Deinsectization

    (sự) khử côn trùng,
  • Deion circuit breaker

    bộ ngắt mạch khử iôn,
  • Deion gird

    lưới khử ion,
  • Deionization

    ngăn ion hóa, mất ion hóa, sự khử ion,
  • Deionization potential

    thế khử ion,
  • Deionize

    / di:´aiə¸naiz /, Kỹ thuật chung: khử iôn hóa,
  • Deism

    / ´di:izəm /, Danh từ: thần thánh, Xây dựng: thần thánh,
  • Deist

    / ´di:ist /, danh từ, nhà thần luận,
  • Deister table

    Địa chất: bàn tuyển deister,
  • Deistic

    / di:´istik /, tính từ, (thuộc) thần luận,
  • Deistical

    / di:´istikəl /,
  • Deiter nucleus

    nhân deiter,
  • Deiteral

    (thuộc) nhân deiters,
  • Deiternucleus

    nhân deiter,
  • Deity

    / ´di:iti /, Danh từ: tính cách thần thánh, vị thần, Xây dựng: thượng...
  • Deja vu

    Danh từ: việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói, từ ngữ tiếng pháp,...
  • Dejag

    khử răng cưa, làm nhẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top