Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contaminate

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´tæmi¸neit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm bẩn, làm ô uế
Làm nhiễm (bệnh)
Làm hư hỏng
to be contaminated by companions
bị bạn xấu làm hư hỏng

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhiễm bẩn
contaminate contaminant
làm nhiễm bẩn
lây bẩn

Kinh tế

nhiễm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alloy , befoul , corrupt , debase , debauch , defile , deprave , desecrate , dirty , harm , infect , injure , muck up , pervert , poison , pollute , profane , radioactivate , soil , spoil , stain , sully , taint , tarnish , vitiate , foul , adulterate , blight

Từ trái nghĩa

verb
clean , cure , heal , purify , sterilize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top