- Từ điển Anh - Việt
Desertion
Nghe phát âmMục lục |
/di´zə:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự bỏ trốn, sự đào ngũ
Sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
- wife desertion
- (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrogation , absconding , apostasy , avoidance , backsliding , betrayal , castoff , defecting , departing , departure , derelict , dereliction , disaffection , disavowal , disavowing , divorce , elusion , escape , evasion , falling away , falseness , flight , forsaking , going back on , leaving , marooning , perfidy , recreancy , rejection , relinquishment , renunciation , repudiation , resignation , retirement , retreat , running out on , secession , tergiversation , treachery , truancy , withdrawal
Từ trái nghĩa
noun
- aid , assistance , help , staying
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deserts
, -
Deserve
/ di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ... -
Deserved
/ di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Deservedly
/ di´zə:vidli /, phó từ, xứng đáng, -
Deservedness
/ di´zə:vidnis /, -
Deserves
, -
Deserving
/ di'zə:viɳ /, Tính từ: Đáng khen, đáng thưởng, Đáng (được khen, bị khiển trách...), Từ... -
Desex
/ di'seks /, Ngoại động từ: làm mất giới tính, -
Desexualization
/ di:seksju(ə)lai'zei∫n /, danh từ, sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn, -
Desexualize
/ di:'seksju(ə)laiz /, Ngoại động từ: làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh... -
Desferrioxamine
một loại thuốc dùng chữa ngộ độc mắt, -
Deshydremia
(sự) cô đặc máu, -
Desicative
làm khô, -
Desicator
bộ máy sấy, -
Desiccant
/ 'desikənt /, Danh từ: chất làm khô, chất sấy khô, chất hút nước, chất khử nước, chất hút... -
Desiccant bag
túi đã được sấy khô, -
Desiccant bed
lớp chất hút nước, lớp chất khử nước, -
Desiccant charge
nạp chất hút nước, -
Desiccant charging
nạp chất khử nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.