Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devouring

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
a devouring look
cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
Tàn phá, phá huỷ
a devouring flame
ngọn lửa tàn phá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
annihilatory , consuming , corrosive , edacious , gluttonous , voracious
verb
consume , cram , destroy , devour , down , eat , feast , glut , gorge , wolf

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top