- Từ điển Anh - Việt
Corrosive
Nghe phát âmMục lục |
/kə'rousiv/
Thông dụng
Tính từ
Gặm mòn, phá huỷ dần
Danh từ
Chất gặm mòn
Chuyên ngành
Xây dựng
ăn mòn
Cơ - Điện tử
Chất ăn mòn, ăn mòn
Kỹ thuật chung
làm ăn mòn
ăn mòn
Địa chất
chất ăn mòn, chất gặm mòn, (có tính) ăn mòn, gặm mòn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerb , acerbic , acrid , biting , caustic , corroding , cutting , destructive , erosive , incisive , sarcastic , strongly acid , trenchant , venomous , virulent , wasting , acid , acidic , astringent , mordacious , mordant , pungent , scathing , sharp , slashing , stinging , truculent , vitriolic , abrasive , carking , eroding , fretting , vexing
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Corrosive agent
chất ăn mòn, chất xâm thực, chất xâm thực, -
Corrosive cargo
hàng hoá có tính ăn mòn, hàng hóa có tính ăn mòn, -
Corrosive environment aggressive
môi trường ăn mòn, -
Corrosive environment agressive
môi trường ăn mòn, -
Corrosive materials
vật liệu ăn mòn, -
Corrosive media
môi trường ăn mòn, -
Corrosive medium
môi trường ăn mòn, môi trường xâm thực, high-corrosive medium, môi trường ăn mòn mạnh, slightly corrosive medium, môi trường ăn... -
Corrosive point
chất độc ănmòn, -
Corrosive power
khả năng ăn mòn, -
Corrosive sulphur
lưu huỳnh hoạt tính,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemOccupations III
201 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"