Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilution

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´lu:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm loãng, sự pha loãng
Sự làm nhạt, sự làm phai (màu)
(nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất
dilution of labour
sự thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề

Chuyên ngành

Toán & tin

sự làm loãng

Xây dựng

sự biến loãng

Kỹ thuật chung

dung dịch loãng
pha loãng
coefficient of dilution
hệ số pha loãng
cracked fuel dilution
pha loãng nhiên liệu đã crackinh
crankcase dilution
sự pha loãng trong các-te
crankcase dilution oil
dầu động cơ pha loãng
dilution (ofsewage)
sự pha loãng nước cống
dilution constant
hằng số pha loãng
dilution factor
hệ số pha loãng
dilution heat
nhiệt pha loãng
dilution of crackcase oil
pha loãng dầu cacte
dilution of crackcase oil
pha loãng dầu hộp bánh răng
dilution of motor oil
pha loãng dầu động cơ
dilution ratio
tỉ lệ pha loãng
dilution test
phép thử pha loãng
heat of dilution
nhiệt pha loãng
oil dilution
pha loãng dầu
oil dilution
sự pha loãng dầu
oil dilution test
thí nghiệm pha loãng dầu
pulp dilution
sự pha loãng bùn khoan
sự hòa tan
sự làm nghèo
sự pha loãng
crankcase dilution
sự pha loãng trong các-te
dilution (ofsewage)
sự pha loãng nước cống
oil dilution
sự pha loãng dầu
pulp dilution
sự pha loãng bùn khoan

Kinh tế

sự loãng giá
gravimetrical dilution
sự loãng giá cổ phần
sự pha loãng theo trọng lượng
sự suy vi

Địa chất

sự pha loãng, sự làm bẩn, sự làm nghèo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top