- Từ điển Anh - Việt
Distrust
Nghe phát âmMục lục |
/dis´trʌst/
Thông dụng
Danh từ
Sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
Ngoại động từ
Không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực
hình thái từ
- V-ing: distrusting
- v-ed: distrusted
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disbelief , doubt , misdoubt , misgiving , mistrust , qualm , question , skepticism , suspicion , wariness , leeriness , apprehension
verb
- be wary of , disbelieve , discredit , doubt , misbelieve , mistrust , question , smell a rat , suspect , wonder about , misdoubt , wonder , fear , qualm , skepticism , suspicion
Từ trái nghĩa
noun
verb
- be confident , believe , credit , trust
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distrustful
/ dis´trʌstful /, Tính từ: không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực, Từ... -
Distrustfully
Phó từ: hoài nghi, đa nghi, -
Disturb
/ dis´tə:b /, Ngoại động từ: làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm... -
Disturb the regular traffic on the line
ảnh hưởng xấu đến giao thông trên tuyến, -
Disturbance
/ dis´tə:bəns /, Danh từ: sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối... -
Disturbance (of equilibrium)
sự mất cân bằng, -
Disturbance level
mức nhiễu loạn, -
Disturbance test
thử chịu nhiễu, -
Disturbance voltage
điện áp nhiễu, -
Disturbancy
Toán & tin: sự nhiễu loạn, -
Disturbed
/ dis´tə:bd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, Toán & tin: bị nhiễu... -
Disturbed area
vùng bị nhiễu, -
Disturbed forest
rừng đã khai phá, rừng đã khai phá, -
Disturbed market
thị trường xao động, -
Disturbed motion
chuyển động bị nhiễu, -
Disturbed orbit
quỹ đạo dao động, -
Disturbed sample
mẫu không nguyên dạng, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu không nguyên dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.