Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elevation angle

Mục lục

Xây dựng

góc vượt

Điện lạnh

góc ngẩng
elevation-angle error
sai số góc ngẩng

Kỹ thuật chung

góc độ cao
góc dốc lên
góc đứng
góc nâng

Giải thích EN: A measurement of a line's inclination on a vertical plane between the horizontal and an ascendant line; used in astronomy and surveying.Giải thích VN: Đo độ nghiêng của đường thẳng trên một mặt phẳng thẳng đứng, giữa đường thẳng ngang và đường thẳng đứng, thường dùng trong thiên văn học và công việc trắc địa.

elevation angle scintillation
sự nhấp nháy của góc nâng
elevation-angle error
sai số góc nâng
horizon elevation angle
góc nâng chân trời
main beam elevation angle
góc nâng búp chính
main beam elevation angle
góc nâng thùy chính
terrestrial elevation angle
góc nâng trên mặt trời
góc tà

Y học

góc nâng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top