Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derive

Nghe phát âm

Mục lục

/di´raiv/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
to derive profit from...
thu lợi tức từ...
to derive pleasure from...
tìm thấy niềm vui thích từ...

Nội động từ

Xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
words that derive from Latin
những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) suy ra

Kỹ thuật chung

bắt nguồn từ
dẫn xuất
nhận được từ
lấy đạo hàm
lấy được từ
rẽ ra
rút ra
suy ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acquire , arrive , assume , collect , determine , develop , draw , educe , elaborate , elicit , evolve , excogitate , extract , follow , formulate , gain , gather , get , glean , infer , judge , make , make out , obtain , procure , put together , reach , receive , trace , work out , arise , come , emanate , flow , issue , originate , proceed , rise , spring , upspring , take , conclude , deduce , stem

Từ trái nghĩa

verb
create , invent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top