- Từ điển Anh - Việt
Rapture
Nghe phát âmMục lục |
/'ræptʃə/
Thông dụng
Danh từ
Sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly
Trạng thái say mê
( số nhiều) sự mê ly, phấn khích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- at-oneness , beatitude , bliss , buoyancy , cheer , cloud nine * , communion , contentment , cool * , delectation , ecstasy , elation , elysium , enchantment , enjoyment , enthusiasm , euphoria , exaltation , exhilaration , felicity , gaiety , gladness , glory , good spirits , gratification , heaven , inspiration , joy , jubilation , nirvana , paradise , passion , pleasure , ravishment , rhapsody , satisfaction , seventh heaven * , spell , transport , well-being , seventh heaven , delight , delirium , happiness , love , paroxysm , raptus
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Raptured
Tính từ: sung sướng như lên tiên, mê ly, -
Raptures
, -
Rapturous
/ ´ræptʃərəs /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt,... -
Rapturously
Phó từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt, -
Raptus
cơn kịch phát, -
Raptus haemorrhagicus
xuất huyết kịch phát, -
Raput
Danh từ: người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấn độ tự cho mình xuất thân... -
Rara avis
danh từ, người hiếm có, vật hiếm có, -
Rard key
chìa vặn có khấc, -
Rare
/ reə /, Tính từ: hiếm, hiếm có, ít có, loãng (về khí; nhất là khí quyển), rất quý, rất tốt,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.