Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trivial

Mục lục

/'triviəl/

Thông dụng

Tính từ

Tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng
the trivial round
cuộc sống bình thường hằng ngày
trivial loss
tổn thất không đáng kể
a trivial mistake
một sai lầm không đáng kể
Không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)
a trivial young man
một chàng trai tầm thường (chỉ quan tâm đến những chuyện tầm phào)
(sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông (thường) trái lại với tên khoa học)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
atomic , beside the point * , commonplace , diminutive , evanescent , everyday , flimsy , frivolous , immaterial , inappreciable , incidental , inconsequential , inconsiderable , insignificant , irrelevant , little , meager , mean , meaningless , microscopic , minor , minute , momentary , negligible , nonessential , nugatory , of no account , paltry , petty , piddling * , puny , scanty , skin-deep * , slight , small , superficial , trifling , trite , unimportant , valueless , vanishing , worthless , inconsequent , banal , featherweight , inane , measly , mediocre , nominal , nugacious , ordinary , picayune , unimpressive

Từ trái nghĩa

adjective
consequential , important , significant , useful , valuable , weighty , worthwhile

Xem thêm các từ khác

  • Trivial File Transfer Protocol (TFTP)

    giao thức truyền tập tin thường, ftp đơn giản,
  • Trivial loss

    tổn thất không đáng kể,
  • Trivial response

    sự đáp ứng thường,
  • Trivial solution

    nghiệm tầm thường, nghiệm tầm thường,
  • Trivialisation

    như trivialization,
  • Trivialise

    như trivialize, Hình Thái Từ:,
  • Trivialism

    Danh từ: tính tầm thường, tính không quan trọng, Điều tầm thường, điều không quan trọng,
  • Triviality

    / ¸trivi´æliti /, Danh từ: tình trạng tầm thường; tính chất tầm thường, tính chất không quan...
  • Trivialization

    / ¸triviəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tầm thường hoá,
  • Trivialize

    / ´triviə¸laiz /, Ngoại động từ: tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có...
  • Trivially

    / 'triviəli /, Phó từ: tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng, không có tài cán gì, tầm...
  • Trivit

    giá ba chân,
  • Trivium

    / 'triviəm /, Danh từ: số nhiều: trivia, (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường trung cổ là ngữ...
  • Triweekly

    / trai´wi:kli /, tính từ & phó từ, mỗi tuần ba lần, ba tuần một lần, danh từ, tạp chí ra ba tuần một kỳ,
  • Trixenic

    kết hợp với baloài sinh vật , có ba vật chủ,
  • Trizonal

    xếp thành bavùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top