Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Express clause "to order"

Kinh tế

điều khoản "người chỉ định" nêu rõ
limit order information system
hệ thống thông tin về lệnh định mức giá
postal money order with fixed amount
hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
điều khoản "theo lệnh" nêu rõ
block order exposure system
hệ thống lệnh mua bán khối lớn
comparative statement of order costs
bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng
designated order turnaround
hệ thống trực tiếp điều hành lệnh
limit order information system
hệ thống thông tin lệnh giới hạn
limit order information system
hệ thống thông tin về lệnh định mức giá
order with customer's sample
đặt hàng theo mẫu được cung cấp
seniority order wage system
chế độ lương tăng theo thâm niên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top