Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Racket

Nghe phát âm

Mục lục

/´rækit/

Thông dụng

Danh từ (như) .racquet

Cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..)
( rackets) môn quần vợt sân trường
a rackets court
(thuộc ngữ) sân chơi quần vợt sân trường
a rackets ball
(thuộc ngữ) bóng chơi quần vợt sân trường

Danh từ

Sự huyên náo; tiếng ồn ào; cảnh huyên náo
to pick up a racket; to make a racket
làm huyên náo
Cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
a center of racket and dissipation
khu ăn chơi trác táng
to go on the racket
thích ăn chơi phóng đãng
(từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền; công việc làm ăn, chuyện nghề nghiệp
a gambling racket
thủ đoạn làm tiền bằng cờ bạc
Cơn thử thách
to stand the racket
vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả

Nội động từ

(thông tục) làm ồn; đi lại ồn ào
Chơi bời phóng đãng; sống trác táng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vợt

Kinh tế

bịp bợm
sự lường gạt
sự tống tiền
thủ đoạn làm tiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agitation , babel , battle , blare , brawl , clamor , clangor , clash , clatter , din , disturbance , fracas , free-for-all * , fuss , hoo-ha * , hubbub * , jangle , noise , outcry , pandemonium , riot , roar , row , ruction , rumpus * , shouting , shuffle , squabble , squall , stir , to-do * , tumult , turbulence , turmoil , uproar , vociferation , wrangle , cheating , confidence game , con game , conspiracy , corruption , crime , dirty pool * , dishonesty , dodge , extortion , fraud , game , graft , illegality , illicit scheme , intrigue , lawlessness , lay , plot , push , scheme , shakedown , squeeze * , swindle , swindling , theft , trick , underworld , hubbub , hullabaloo , rumpus , art , calling , career , craft , employment , job , line , m

Xem thêm các từ khác

  • Racket-court

    Danh từ: sân quần vợt có lưới bao quanh,
  • Racket-press

    Danh từ: khung ép vợt,
  • Racket amputation

    cắt cụt hình quần vợt,
  • Racketeer

    / ¸ræki´tiə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ làm tiền, kẻ tống tiền, kẻ cướp; găngxtơ,...
  • Racketeering

    / ¸ræki´tiəriη /, Danh từ: mánh khoé làm tiền gian lận, Kinh tế:...
  • Rackety

    / ´rækiti /, tính từ, (thông tục) om sòm, ầm ĩ, a rackety old bicycle, một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc
  • Racking

    Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong...
  • Racking (back)

    sự (xây, trát) lưng tường có độ nghiêng,
  • Racking cock

    vòi rót,
  • Racking course

    đá sỏi thâm nhập nhựa, lớp gạch xây nghiêng,
  • Racking finger

    giá móc,
  • Racking load

    tải trọng dao động, tải trọng rung, tải trọng rung,
  • Racking motion

    cơ cấu bánh răng-thanh răng,
  • Racking platform

    bệ giá đỡ, dàn đỡ,
  • Racking room

    phân xưởng rót,
  • Racks

    ,
  • Raclage

    (sự) nạo, cạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top